Trưởng Ban pháp chế | ||
Họ và tên | Nông Văn Tuân | |
Ngày sinh: | 06/5/1973 | |
Dân tộc: | Tày | |
Quê quán: | Xã Quang Trung, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng | |
Trình độ học vấn: | Đại học, chuyên ngành Luật | |
Chức vụ: | Trưởng Ban Pháp chế Hội đồng nhân dân tỉnh Cao Bằng | |
Điện thoại | 0206.3859.477 | |
Phó Trưởng Ban Pháp chế | ||
Họ và tên | Lê Trung Hiếu | |
Ngày sinh: | 05/9/1970 | |
Dân tộc: | Tày | |
Quê quán: | Xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | |
Trình độ học vấn: | Đại học, chuyên ngành Kinh tế phát triển | |
Chức vụ: | Phó Trưởng Ban Pháp chế Hội đồng nhân dân tỉnh Cao Bằng | |
Điện thoại | 0206.3852.148 | |
Uỷ viên Ban Pháp chế gồm có 07 uỷ viên: | ||
Họ và tên | Tô Vũ Lập | |
Ngày sinh: | 22/6/1967 | |
Dân tộc: | Tày | |
Quê quán: | Xã Đức Long, Huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | |
Trình độ học vấn: | Đại học, chuyên ngành Y khoa | |
Chức vụ: | - Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy - Trưởng Ban Nội chính Tỉnh ủy Cao Bằng |
|
Điện thoại | 0982.189.667 | |
Họ và tên | Đinh Ngọc Lang | |
Ngày sinh: | 25/5/1968 | |
Dân tộc: | Tày | |
Quê quán: | Xã Minh Tâm, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng | |
Trình độ học vấn: | Đại học, chuyên ngành Luật | |
Chức vụ: | - Phó Bí thư Thường trực Huyện ủy - Chủ tịch Hội đồng nhân dân huyện Nguyên Bình |
|
Điện thoại | 0365.594.071 | |
Họ và Tên | Lê Hải Yến | |
Ngày sinh: | 02/4/1976 | |
Dân tộc: | Tày | |
Quê quán: | Thị trấn Nước hai, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | |
Trình độ học vấn: | Thạc sĩ, chuyên ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | |
Chức vụ: | - Uỷ viên Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh - Bí thư Huyện ủy Hà Quảng |
|
Điện thoại | 0989.202.789 | |
Họ và tên | Nguyễn Ngọc Hà | |
Ngày sinh: | 25/10/1981 | |
Dân tộc: | Kinh | |
Quê quán: | Xã Yên Phong, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | |
Trình độ học vấn: | Thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý đất đai | |
Chức vụ: | - Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy Cao Bằng. - Phó Chủ tịch HĐND Thành phố, Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Thành ủy Cao Bằng. |
|
Điện thoại | 0915.842.929 | |
Họ và tên | Đàm Thu Hằng | |
Ngày sinh: | 17/10/1978 | |
Dân tộc: | Tày | |
Quê quán: | Xã Hồng Việt, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | |
Trình độ học vấn: | Đại học, chuyên ngành Sư phạm Ngữ Văn | |
Chức vụ | Chánh văn phòng Đoàn ĐBHQ và HĐND tỉnh Cao Bằng | |
Điện thoại | 0206.3952.407 | |
Họ và tên | Hoàng Hồng Diệu | |
Ngày sinh: | 08/02/1986 | |
Dân tộc: | Nùng | |
Quê quán: | Xã Ngũ Lão, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | |
Trình độ học vấn: | Thạc sĩ, chuyên ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | |
Chức vụ: | - Ủy viên Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh - Bí thư Huyện ủy Thạch An |
|
Điện thoại | 0948.181.071 | |
Họ và tên | Mã Thị Độ | |
Ngày sinh: | 05/8/1981 | |
Dân tộc: | Tày | |
Quê quán: | Xã Lý Quốc, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng | |
Trình độ học vấn: | Đại học, chuyên ngành Nông học | |
Chức vụ: | - Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ huyện - Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện Hạ Lang |
|
Điện thoại | 0382.497.277 | |